--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rời rợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rời rợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời rợi
+
xem rợi (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời rợi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rời rợi"
:
ri rỉ
ri rí
rì rì
rỗi rãi
rời rợi
rủ rỉ rù rì
rười rượi
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
rời rợi
:
xem rợi (láy)
+
tiên tiến
:
advanced, developed
+
renounce
:
bỏ, từ bỏ, không thừa nhậnto renounce the right of succession từ bỏ quyền kế thừato renounce one's faith bỏ đức tinto renounce the world không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn